Có 2 kết quả:

旅游景点 lǚ yóu jǐng diǎn ㄧㄡˊ ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧㄢˇ旅遊景點 lǚ yóu jǐng diǎn ㄧㄡˊ ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tourist attraction
(2) travel sight

Từ điển Trung-Anh

(1) tourist attraction
(2) travel sight